Có 4 kết quả:
恆心 héng xīn ㄏㄥˊ ㄒㄧㄣ • 恒心 héng xīn ㄏㄥˊ ㄒㄧㄣ • 横心 héng xīn ㄏㄥˊ ㄒㄧㄣ • 橫心 héng xīn ㄏㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
perseverance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
perseverance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to steel oneself
(2) to harden one's heart
(2) to harden one's heart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to steel oneself
(2) to harden one's heart
(2) to harden one's heart
Bình luận 0